inelegant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inelegant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inelegant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inelegant.
Từ điển Anh Việt
inelegant
/in'eligənt/
* tính từ
thiếu trang nhã, không thanh nhã
thiếu chải chuốt (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inelegant
lacking in refinement or grace or good taste
Antonyms: elegant