beautify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beautify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beautify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beautify.
Từ điển Anh Việt
beautify
/'bju:tifai/
* ngoại động từ
làm đẹp, tô điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beautify
Similar:
fancify: make more beautiful
Antonyms: uglify
deck: be beautiful to look at
Flowers adorned the tables everywhere
Synonyms: adorn, decorate, grace, embellish
decorate: make more attractive by adding ornament, colour, etc.
Decorate the room for the party
beautify yourself for the special day