beautify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beautify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beautify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beautify.

Từ điển Anh Việt

  • beautify

    /'bju:tifai/

    * ngoại động từ

    làm đẹp, tô điểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet