ornament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ornament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ornament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ornament.
Từ điển Anh Việt
ornament
/'ɔ:nəment/
* danh từ
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
a tower rich in ornament: cái tháp trang hoàng lộng lẫy
niềm vinh dự
to be an ornament to one's country: là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
(số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
(số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ
* ngoại động từ
trang hoàng, trang trí
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ornament
* kỹ thuật
hình trang trí
hoa văn
xây dựng:
đồ trang hoàng
đồ trang trí
vật trang trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ornament
be an ornament to
stars ornamented the Christmas tree
Similar:
decoration: something used to beautify
Synonyms: ornamentation
decorate: make more attractive by adding ornament, colour, etc.
Decorate the room for the party
beautify yourself for the special day
Từ liên quan
- ornament
- ornamental
- ornamenter
- ornamentally
- ornamentalism
- ornamentalist
- ornamentation
- ornamental rule
- ornamental tile
- ornamental work
- ornamental brick
- ornamental gable
- ornamental glass
- ornamental panel
- ornamental plant
- ornamental plate
- ornamental border
- ornamental enamel
- ornamental stucco
- ornamental parapet
- ornamental castings
- ornamental concrete
- ornamental painting
- ornamental brickwork
- ornamental flower bed
- ornamental composition
- ornamented architecture
- ornamental stained glass window