decoration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decoration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decoration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decoration.
Từ điển Anh Việt
decoration
/,dekə'reiʃn/
* danh từ
sự trang hoàng
đồ trang hoàng, đồ trang trí
huân chương; huy chương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decoration
something used to beautify
Synonyms: ornament, ornamentation
an award for winning a championship or commemorating some other event
Synonyms: laurel wreath, medal, medallion, palm, ribbon
the act of decorating something (in the hope of making it more attractive)