ribbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
ribbon
/'ribən/
* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)
dải, băng, ruy băng
typewriter ribbon: ruy băng máy chữ
mảnh dài, mảnh
torn to ribbons: bị xé tơi ra từng mảnh dài
dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)
(số nhiều) dây cương
to handle (take) the ribbons: cầm cương, điều khiển, chỉ huy
ribbon building
ribbon development
sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố
* ngoại động từ
tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng
xé tơi ra từng mảnh
ribbon
giải hẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ribbon
* kinh tế
cuộn băng chữ
cuộn băng máy chữ
dải ruy băng
* kỹ thuật
băng
băng đo
băng mực
băng nhỏ
băng truyền
dải
dải nhỏ
đai truyền
ruy băng mực
ruy băng tẩm mực
thước cuộn
toán & tin:
ruy băng, băng mực
xây dựng:
thanh gỗ mỏng, dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ribbon
any long object resembling a thin line
a mere ribbon of land
the lighted ribbon of traffic
from the air the road was a grey thread
a thread of smoke climbed upward
Synonyms: thread
a long strip of inked material for making characters on paper with a typewriter
Synonyms: typewriter ribbon
notion consisting of a narrow strip of fine material used for trimming
Similar:
decoration: an award for winning a championship or commemorating some other event
Synonyms: laurel wreath, medal, medallion, palm
- ribbon
- ribbony
- ribboned
- ribbon ice
- ribbon saw
- ribbonfish
- ribbonlike
- ribbonwood
- ribbon fern
- ribbon rail
- ribbon tree
- ribbon worm
- ribbon-fish
- ribbon cable
- ribbon grass
- ribbon guide
- ribbon rails
- ribbon snake
- ribbon spool
- ribbon burner
- ribbon gneiss
- ribbon soring
- ribbon-shaped
- ribbon glazing
- ribbon machine
- ribbon windows
- ribbon carriage
- ribbon conveyor
- ribbon cartridge
- ribbon conductor
- ribbon ice maker
- ribbon injection
- ribbon structure
- ribbon foundation
- ribbon microphone
- ribbon development
- ribbon loudspeaker
- ribboned insulation
- ribbon filament lamp
- ribbon ice generator
- ribbon zone selector
- ribbon feed mechanism
- ribbon list mechanism
- ribbon reverse control
- ribbon ice making plant
- ribbon cellular radiator
- ribbon checked irrigation
- ribbon ice generator (maker)
- ribbon-leaved water plantain
- ribbon cellular radiator core