medal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medal.
Từ điển Anh Việt
medal
/'medl/
* danh từ
huy chương, mề đay
the reverse of the medal
(nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medal
Similar:
decoration: an award for winning a championship or commemorating some other event
Synonyms: laurel wreath, medallion, palm, ribbon