palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
palm
/pɑ:m/
* danh từ
(thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa
cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
to bear (carry) the palm: chiến thắng, đoạt giải
to yield the palm: chịu thua
* danh từ
gan bàn tay, lòng bàn tay
lòng găng tay
gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
to grease (cross) someone's palm
hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai
* ngoại động từ
giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
sờ bằng gan bàn tay
hối lộ, đút lót (ai)
(+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
to palm off something upon (on) somebody: đánh lừa mà tống cái gì cho ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palm
* kinh tế
cây cọ
* kỹ thuật
cây cọ
xây dựng:
gan bàn tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palm
the inner surface of the hand from the wrist to the base of the fingers
Synonyms: thenar
a linear unit based on the length or width of the human hand
any plant of the family Palmae having an unbranched trunk crowned by large pinnate or palmate leaves
Synonyms: palm tree
Similar:
decoration: an award for winning a championship or commemorating some other event
Synonyms: laurel wreath, medal, medallion, ribbon
handle: touch, lift, or hold with the hands
Don't handle the merchandise
- palm
- palma
- palmy
- palmae
- palmar
- palmer
- palmary
- palmate
- palmful
- palmist
- palmtop
- palmyra
- palm cat
- palm nut
- palm off
- palm oil
- palm top
- palm-cat
- palm-oil
- palmales
- palmated
- palmette
- palmetto
- palmiped
- palmitic
- palmitin
- palmlike
- palm hard
- palm rest
- palm tree
- palm-tree
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmettos
- palmister
- palmistry
- palmyrene
- palm beach
- palm civet
- palm-grove
- palm-house
- palm-sugar
- palmaceous
- palmatifid
- palmigrade
- palmoscopy
- palm butter
- palm family