palmitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmitic.

Từ điển Anh Việt

  • palmitic

    /pæl'mitik/

    * tính từ

    (hoá học) Panmitic

    palmitic acid: axit panmitic