palmitic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmitic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmitic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmitic acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palmitic acid

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    loại axit béo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palmitic acid

    a saturated fatty acid that is the major fat in meat and dairy products

    Synonyms: hexadecanoic acid