palmy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmy.

Từ điển Anh Việt

  • palmy

    /'pɑ:mi/

    * tính từ

    (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ

    chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ

    palmy days: những ngày huy hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palmy

    Similar:

    booming: very lively and profitable

    flourishing businesses

    a palmy time for stockbrokers

    a prosperous new business

    doing a roaring trade

    a thriving tourist center

    did a thriving business in orchids

    Synonyms: flourishing, prospering, prosperous, roaring, thriving