thriving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
thriving
/'θvaiviɳ/
* danh từ
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
* tính từ
giàu có, thịnh vượng
lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thriving
* kinh tế
phát đạt
phồn thịnh
thịnh vượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thriving
Similar:
boom: grow vigorously
The deer population in this town is thriving
business is booming
Synonyms: thrive, flourish, expand
thrive: make steady progress; be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance
The new student is thriving
Synonyms: prosper, fly high, flourish
booming: very lively and profitable
flourishing businesses
a palmy time for stockbrokers
a prosperous new business
doing a roaring trade
a thriving tourist center
did a thriving business in orchids
Synonyms: flourishing, palmy, prospering, prosperous, roaring