flourish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
flourish
/flourish/
* danh từ
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
sự vung (gươm, vũ khí, tay)
(âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
sự phồn thịnh
in full flourish: vào lúc phồn thịnh nhất
* nội động từ
hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
khoa trương
(âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn
* ngoại động từ
vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flourish
* kỹ thuật
xây dựng:
phát đạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flourish
a showy gesture
she entered with a great flourish
an ornamental embellishment in writing
a display of ornamental speech or language
the act of waving
Synonyms: brandish
(music) a short lively tune played on brass instruments
he entered to a flourish of trumpets
her arrival was greeted with a rousing fanfare
Similar:
boom: grow vigorously
The deer population in this town is thriving
business is booming
thrive: make steady progress; be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance
The new student is thriving
brandish: move or swing back and forth
She waved her gun
Synonyms: wave