brandish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brandish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brandish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brandish.

Từ điển Anh Việt

  • brandish

    /'brændiʃ/

    * ngoại động từ

    khua, vung gươm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brandish

    move or swing back and forth

    She waved her gun

    Synonyms: flourish, wave

    exhibit aggressively

    brandish a sword

    Similar:

    flourish: the act of waving