prosper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosper.

Từ điển Anh Việt

  • prosper

    /prosper/

    * nội động từ

    thịnh vượng, phồn vinh, thành công

    * ngoại động từ

    làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prosper

    Similar:

    thrive: make steady progress; be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance

    The new student is thriving

    Synonyms: fly high, flourish