prosperity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosperity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosperity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosperity.

Từ điển Anh Việt

  • prosperity

    /prosperity/

    * danh từ

    sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prosperity

    * kinh tế

    phát đạt (xí nghiệp)

    phồn vinh

    sự phồn vinh

    thịnh vượng (kinh tế)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prosperity

    an economic state of growth with rising profits and full employment

    the condition of prospering; having good fortune

    Synonyms: successfulness