fly high nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly high nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly high giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly high.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fly high

    be elated

    He was flying high during the summer months

    Similar:

    thrive: make steady progress; be at the high point in one's career or reach a high point in historical significance or importance

    The new student is thriving

    Synonyms: prosper, flourish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).