flyaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flyaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flyaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flyaway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flyaway
(of hair or clothing) worn loose
her flyaway hair
a flyaway coat
Similar:
flighty: guided by whim and fancy
flighty young girls
Synonyms: head-in-the-clouds, scatterbrained
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).