flighty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flighty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flighty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flighty.
Từ điển Anh Việt
flighty
/flighty/
* tính từ
hay thay đổi, đồng bóng
a flighty character: tính nết hay thay đổi
bông lông, phù phiếm
gàn, dở hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flighty
guided by whim and fancy
flighty young girls
Synonyms: flyaway, head-in-the-clouds, scatterbrained
Similar:
skittish: unpredictably excitable (especially of horses)