skittish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skittish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skittish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skittish.

Từ điển Anh Việt

  • skittish

    /'skitiʃ/

    * tính từ

    sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa)

    đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet