skittishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skittishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skittishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skittishly.

Từ điển Anh Việt

  • skittishly

    * phó từ

    hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)

    õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skittishly

    in a skittish manner

    the horse pranced around skittishly