head-in-the-clouds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head-in-the-clouds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head-in-the-clouds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head-in-the-clouds.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head-in-the-clouds
Similar:
flighty: guided by whim and fancy
flighty young girls
Synonyms: flyaway, scatterbrained
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).