fly-past nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly-past nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-past giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-past.

Từ điển Anh Việt

  • fly-past

    /fly-past/

    * danh từ

    đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)