flyblown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flyblown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flyblown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flyblown.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flyblown
spoiled and covered with eggs and larvae of flies
flyblown meat
a sack of maggoty apricots
Synonyms: maggoty
foul and run-down and repulsive
a flyblown bar on the edge of town
a squalid overcrowded apartment in the poorest part of town
squalid living conditions
sordid shantytowns
especially of reputation
a flyblown reputation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).