maggoty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maggoty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maggoty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maggoty.

Từ điển Anh Việt

  • maggoty

    /'mægəti/

    * tính từ

    có giòi

    (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maggoty

    * kinh tế

    có giòi

    có sâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maggoty

    Similar:

    flyblown: spoiled and covered with eggs and larvae of flies

    flyblown meat

    a sack of maggoty apricots