flyswat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flyswat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flyswat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flyswat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flyswat
Similar:
swatter: an implement with a flat part (of mesh or plastic) and a long handle; used to kill insects
Synonyms: flyswatter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).