swatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swatter.
Từ điển Anh Việt
swatter
/'swɔtə/
* danh từ
người đạp (ruồi...)
vỉ đập ruồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swatter
an implement with a flat part (of mesh or plastic) and a long handle; used to kill insects
Synonyms: flyswatter, flyswat
splash and flutter about in or as if in water
She swattered about in the pool