fly nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fly nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fly nut
* kỹ thuật
đai ốc đầu khía nhám
đai ốc tai hồng
Từ liên quan
- fly
- flyer
- fly by
- fly on
- fly-by
- flying
- flyman
- flysch
- flyway
- fly ash
- fly nut
- fly rod
- fly-net
- fly-nut
- fly-off
- flyable
- flyaway
- flyback
- flyball
- flyfish
- flylead
- flyleaf
- flyover
- flypast
- flyswat
- flytrap
- fly ball
- fly high
- fly open
- fly rock
- fly tent
- fly-away
- fly-back
- fly-bane
- fly-bill
- fly-blow
- fly-book
- fly-fish
- fly-flap
- fly-hook
- fly-leaf
- fly-over
- fly-past
- fly-post
- fly-trap
- flyblown
- flypaper
- flysheet
- flyspeck
- flywheel