fly-away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly-away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-away.

Từ điển Anh Việt

  • fly-away

    /fly-away/

    * tính từ

    tung bay, bay phấp phới

    xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)

    lông bông, phù phiếm (người)

    * danh từ

    người chạy trốn, người tẩu thoát

    người lông bông phù phiếm