flyspeck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flyspeck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flyspeck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flyspeck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flyspeck
a tiny dark speck made by the excrement of a fly
Similar:
bantam: very small
diminutive in stature
a lilliputian chest of drawers
her petite figure
tiny feet
the flyspeck nation of Bahrain moved toward democracy
Synonyms: diminutive, lilliputian, midget, petite, tiny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).