diminutive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diminutive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diminutive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diminutive.
Từ điển Anh Việt
diminutive
/di'minjutivli/
* tính từ
(ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)
nhỏ xíu, bé tị
* (ngôn ngữ học)
từ giảm nhẹ