petite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petite.
Từ điển Anh Việt
petite
* tính từ
xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petite
a garment size for short or slender women
Similar:
bantam: very small
diminutive in stature
a lilliputian chest of drawers
her petite figure
tiny feet
the flyspeck nation of Bahrain moved toward democracy
Synonyms: diminutive, lilliputian, midget, tiny, flyspeck