petite bourgeoisie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petite bourgeoisie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petite bourgeoisie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petite bourgeoisie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petite bourgeoisie
Similar:
petit bourgeois: lower middle class (shopkeepers and clerical staff etc.)
Synonyms: petty bourgeoisie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).