petit bourgeois nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petit bourgeois nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petit bourgeois giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petit bourgeois.
Từ điển Anh Việt
petit bourgeois
* danh từ
tiểu tư sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petit bourgeois
a member of the lower middle class
lower middle class (shopkeepers and clerical staff etc.)
Synonyms: petite bourgeoisie, petty bourgeoisie