petit jury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petit jury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petit jury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petit jury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petit jury

    a jury of 12 to determine the facts and decide the issue in civil or criminal proceedings

    Synonyms: petty jury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).