petition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petition.

Từ điển Anh Việt

  • petition

    /pi'tiʃn/

    * danh từ

    sự cầu xin, sự thỉnh cầu

    đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị

    (pháp lý) đơn

    * ngoại động từ

    làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho

    * nội động từ

    cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị

    to petition for something: thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì

    to petition to be allowed to do something: xin phép được làm gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petition

    * kinh tế

    đơn xin

    sự thỉnh cầu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến nghị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petition

    write a petition for something to somebody; request formally and in writing

    Similar:

    request: a formal message requesting something that is submitted to an authority

    Synonyms: postulation

    prayer: reverent petition to a deity

    Synonyms: orison