petitionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petitionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petitionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petitionary.
Từ điển Anh Việt
petitionary
/pi'tiʃnəri/
* tính từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petitionary
of the nature of or expressing a petition
the petitionary procedure had a quality of indecisiveness