petitioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petitioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petitioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petitioner.

Từ điển Anh Việt

  • petitioner

    /pi'tiʃnə/

    * danh từ

    người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị

    (pháp lý) người đệ đơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petitioner

    * kinh tế

    người trình bản thỉnh nguyện

    nguyên đơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petitioner

    one praying humbly for something

    a suppliant for her favors

    Synonyms: suppliant, supplicant, requester

    Similar:

    suer: someone who petitions a court for redress of a grievance or recovery of a right