supplicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

supplicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplicant.

Từ điển Anh Việt

  • supplicant

    * danh từ

    người van xin, người năn nỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet