supplicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
supplicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm supplicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của supplicant.
Từ điển Anh Việt
supplicant
* danh từ
người van xin, người năn nỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
supplicant
Similar:
prayer: someone who prays to God
petitioner: one praying humbly for something
a suppliant for her favors
Synonyms: suppliant, requester
suppliant: humbly entreating
a suppliant sinner seeking forgiveness
Synonyms: supplicatory