suppliant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suppliant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suppliant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suppliant.
Từ điển Anh Việt
suppliant
/'sʌpliənt/
* tính từ
năn nỉ, van xin, khẩn khoản
* danh từ
người năn nỉ, người van xin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suppliant
humbly entreating
a suppliant sinner seeking forgiveness
Synonyms: supplicant, supplicatory
Similar:
petitioner: one praying humbly for something
a suppliant for her favors
Synonyms: supplicant, requester