prayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
prayer
/preə/
* danh từ
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
to say one's prayers: cầu kinh, đọc kinh
to kneel down in prayer: quỳ xuống cầu kinh
((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
morning prayers: lễ cầu kinh buổi sáng
evening prayers: lễ cầu kinh buổi chiều
lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prayer
the act of communicating with a deity (especially as a petition or in adoration or contrition or thanksgiving)
the priest sank to his knees in prayer
Synonyms: supplication
reverent petition to a deity
a fixed text used in praying
someone who prays to God
Synonyms: supplicant
Similar:
entreaty: earnest or urgent request
an entreaty to stop the fighting
an appeal for help
an appeal to the public to keep calm
Synonyms: appeal