entreaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entreaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entreaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entreaty.

Từ điển Anh Việt

  • entreaty

    /in'tri:ti/

    * danh từ

    sự khẩn nài

    lời cầu khẩn, lời nài xin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entreaty

    earnest or urgent request

    an entreaty to stop the fighting

    an appeal for help

    an appeal to the public to keep calm

    Synonyms: prayer, appeal