prayer mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prayer mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prayer mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prayer mat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prayer mat

    Similar:

    prayer rug: a small rug used by Muslims during their devotions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).