prayer shawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prayer shawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prayer shawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prayer shawl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prayer shawl

    (Judaism) a shawl with a ritually knotted fringe at each corner; worn by Jews at morning prayer

    Synonyms: tallith, tallis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).