prayer book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prayer book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prayer book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prayer book.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prayer book
a book containing prayers
Synonyms: prayerbook
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).