prayer beads nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prayer beads nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prayer beads giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prayer beads.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prayer beads

    Similar:

    rosary: a string of beads used in counting prayers (especially by Catholics)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).