rosary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosary.
Từ điển Anh Việt
rosary
/'rouzəri/
* danh từ
bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
chuỗi tràng hạt
vườn hoa hồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rosary
* kỹ thuật
chuỗi tràng hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosary
a string of beads used in counting prayers (especially by Catholics)
Synonyms: prayer beads