prayer wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prayer wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prayer wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prayer wheel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prayer wheel

    a cylinder with prayers written on it; each revolution counts as uttering the prayers; used especially by Buddhists in Tibet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).