prayer meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prayer meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prayer meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prayer meeting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prayer meeting

    a service at which people sing hymns and pray together

    Synonyms: prayer service

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).