suer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suer

    someone who petitions a court for redress of a grievance or recovery of a right

    Synonyms: petitioner

    Similar:

    suitor: a man who courts a woman

    a suer for the hand of the princess

    Synonyms: wooer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).