suitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suitor.

Từ điển Anh Việt

  • suitor

    /'sju:tə/

    * danh từ

    người cầu hôn

    đương sự

    (pháp lý) bên nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suitor

    a man who courts a woman

    a suer for the hand of the princess

    Synonyms: suer, wooer